STT | Lĩnh vực/Thủ tục hành chính | Thời gian giải quyết theo quy định (ngày làm việc) | Thời gian cắt giảm (ngày làm việc) | Thời gian giải quyết sau khi đã cắt giảm (ngày làm việc) | Ghi chú |
I. CĂN CƯỚC CÔNG DÂN | |||||
|
Xác nhận số Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân thực hiện tại Công an cấp tỉnh, cấp huyện | 07 ngày | 1 ngày | 6 ngày | |
II. KINH DOANH CÓ ĐIỀU KIỆN | |||||
|
Cấp đổi giấy chứng nhận đủ điều kiện về ANTT thực hiện tại Công an cấp tỉnh, cấp huyện | 04 ngày | 01 ngày | 03 ngày | |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện về ANTT thực hiện tại Công an cấp tỉnh, cấp huyện | 04 ngày | 01 ngày | 03 ngày | |
|
Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều kiện về ANTT thực hiện tại Công an cấp tỉnh, cấp huyện | 05 ngày | 01 ngày | 04 ngày | |
III. ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CON DẤU | |||||
|
Đăng ký dấu nổi, dấu thu nhỏ, dấu xi thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 03 ngày | ½ ngày | 2,5 ngày | |
|
Đăng ký lại mẫu con dấu thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 03 ngày | ½ ngày | 2,5 ngày | |
|
Đăng ký mẫu con dấu mới thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 03 ngày | ½ ngày |
2,5 ngày | |
|
Đăng ký thêm con dấu thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 03 ngày | ½ ngày |
2,5 ngày | |
|
Đổi, cấp lại giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 03 ngày | ½ ngày |
2,5 ngày | |
IV. QUẢN LÝ VŨ KHÍ, VẬT LIỆU NỔ, CÔNG CỤ HỖ TRỢ | |||||
|
Cấp đổi Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 10 ngày | 02 ngày | 08 ngày | |
|
Cấp đổi Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 10 ngày | 02 ngày | 08 ngày | |
|
Cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 10 ngày | 02 ngày | 08 ngày | |
|
Cấp Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 10 ngày | 02 ngày | 08 ngày | |
|
Cấp Giấy phép sửa chữa công cụ hỗ trợ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 05 ngày | 01 ngày | 04 ngày | |
|
Cấp Giấy phép trang bị công cụ hỗ trợ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 10 ngày | 02 ngày | 08 ngày | |
|
Cấp Giấy phép trang bị vũ khí thể thao thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 05 ngày | 01 ngày | 04 ngày | |
|
Cấp Giấy phép trang bị vũ khí thô sơ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 05 ngày | 01 ngày | 04 ngày | |
|
Cấp Giấy phép vận chuyển công cụ hỗ trợ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 05 ngày | 01 ngày | 04 ngày | |
|
Cấp Giấy phép vận chuyển tiền chất thuốc nổ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 03 ngày | ½ ngày |
2,5 ngày | |
|
Cấp Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 03 ngày | ½ ngày |
2,5 ngày | |
|
Cấp Giấy xác nhận đăng ký công cụ hỗ trợ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 10 ngày | 02 ngày | 08 ngày | |
|
Cấp lại chứng chỉ quản lý vũ khí, vật liệu nổ quân dụng, công cụ hỗ trợ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 05 ngày | 01 ngày | 04 ngày | |
|
Cấp lại giấy chứng nhận sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 05 ngày | 01 ngày | 04 ngày | |
|
Cấp lại Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 10 ngày | 02 ngày | 08 ngày | |
|
Cấp lại Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 10 ngày | 02 ngày | 08 ngày | |
|
Cấp lại Giấy xác nhận đăng ký công cụ hỗ trợ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 10 ngày | 02 ngày | 08 ngày | |
|
Cấp, cấp đổi chứng chỉ quản lý vũ khí, vật liệu nổ quân dụng, công cụ hỗ trợ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 03 ngày | 01 ngày | 02 ngày | |
|
Cấp, cấp đổi giấy chứng nhận sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 05 ngày | 01 ngày | 04 ngày | |
|
Điều chỉnh Giấy phép vận chuyển tiền chất thuốc nổ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 03 ngày | 01 ngày | 02 ngày | |
|
Điều chỉnh Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 03 ngày | 01 ngày | 02 ngày | |
|
Thông báo khai báo vũ khí thô sơ thực hiện tại Công an cấp tỉnh | 03 ngày | 01 ngày | 02 ngày | |
V. PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||||
|
Cấp đổi Chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy | 05 ngày | ½ ngày | 4,5 ngày | |
|
Cấp lại Chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy | 05 ngày | ½ ngày | 4,5 ngày | |
|
Phê duyệt Phương án chữa cháy của cơ sở thực hiện tại cấp huyện | 07 ngày | ½ ngày | 6,5 ngày | |
|
Phục hồi hoạt động của cơ sở, phương tiện giao thông cơ giới, hộ gia đình và cá nhân | 07 ngày | ½ ngày | 6,5 ngày | |
VI. ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ |
|||||
|
Đăng ký, cấp biển số xe lần đầu thực hiện tại cấp huyện | 02 ngày | ½ ngày | 1,5 ngày | Trường hợp cấp giấy CNĐK xe lần đầu |
|
Đăng ký, sang tên trong cùng điểm đăng ký | 02 ngày | ½ ngày | 1,5 ngày | |
|
Đăng ký xe từ điểm đăng ký xe khác chuyển đến |
02 ngày | ½ ngày | 1,5 ngày | Trường hợp cấp GCNĐK xe |
|
Đổi giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe | 02 ngày | ½ ngày | 1,5 ngày | Trường hợp đổi GCNĐK xe |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe | 07 ngày | 1 ngày | 06 ngày | |
|
Thu hồi giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe | 02 ngày | ½ ngày | 1,5 ngày | |
|
Thu hồi giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe tại Công an cấp xã | 02 ngày | ½ ngày | 1,5 ngày | |
VII. ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CƯ TRÚ | |||||
|
Đăng ký thường trú | 7 ngày | 01 ngày | 06 ngày | |
|
Xóa đăng ký thường trú | 05 ngày | 01 ngày | 04 ngày | |
|
Đăng ký tạm trú | 03 ngày | 01 ngày | 02 ngày | |
|
Gia hạn tạm trú | 03 ngày | 01 ngày | 02 ngày | |
|
Xóa đăng ký tạm trú | 02 ngày | ½ ngày | 1,5 ngày | |
|
Tách hộ | 05 ngày | 01 ngày | 04 ngày | |
|
Điều chỉnh thông tin về cư trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú | 3 ngày | 01 ngày | 02 ngày | |
|
Khai báo thông tin về cư trú | 05 ngày | 01 ngày | 04 ngày | |
|
Xác nhận thông tin về cư trú | 03 ngày | 01 ngày | 02 ngày |
Tác giả bài viết: Ban Biên tập
Ý kiến bạn đọc